Danh sách hội đồng khoa học
| Stt | Họ tên | Vị trí | CHuyên ngành đào tạo |
|---|---|---|---|
| 1 | TS. Trương Xuân Cừ | Chủ tịch HĐKH | Quản lý Giáo dục |
| 2 | GS. TSKH Trần Hữu Uyển | Phó Chủ tịch HĐKH | Cấp thoát nước và môi trường |
| 3 | GS.TSKH Dương Ngọc Hải | Phó Chủ tịch HĐKH | Vật lý – Toán |
| 4 | GS. TSKH Mai Trọng Nhuận | Phó Chủ tịch HĐKH | Mỏ địa chất |
| 5 | TS. Hoàng Đức Hạnh | Thư ký HĐKH | Sinh học – Kế toán – Hóa kỹ thuật |
| 6 | Th.S Vũ Công Vĩnh |
Thư ký Hành chính | Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
| 7 | GS. TSKH Vũ Dũng | Ủy viên HĐKH | Tâm lý học |
| 8 | GS. TSKH Nguyễn Văn Yêm | Ủy viên HĐKH | Triết học |
| 9 | PGS. TS Nguyễn Thị Hoàng Hà | Ủy viên HĐKH | Địa hóa môi trường |
| 10 | PGS. TS Vũ Văn Tích | Ủy viên HĐKH | Địa chất – Thạch học – Kiến tạo – Đồng vị |
| 11 | PGS. TS Nguyễn Văn Thành | Ủy viên HĐKH | Học viện Cảnh sát |
| 12 | PGS. TS Nguyễn Tài Tuệ | Ủy viên HĐKH | Môi trường |
| 13 | PGS. TS Lê Thị Minh Nguyệt | Ủy viên HĐKH | Tâm lý giáo dục học |
| 14 | PGS. TS Phạm Gia Điền | Ủy viên HĐKH | Hóa học chất thiên nhiên |
| 15 | TS. Lê Ngọc Hùng | Ủy viên HĐKH | Hóa học |
| 16 | TS. Phan Văn Hùng | Ủy viên HĐKH | Khoa học Quản lý |
| 17 | KS. Nguyễn Thế Sơn | Ủy viên HĐKH | Kinh tế xây dựng |
Dịch
